Xử lý nợ xấu hưởng lợi hoàn toàn từ chính sách mới từ H2 2026

Nghị quyết 42 ban hành năm 2017 nhằm thí điểm xử lý nợ xấu cho các tổ chức tín dụng được đưa ra nhằm ứng phó với tình trạng nợ xấu (NPL) tăng mạnh. Nó trao quyền cho các tổ chức tín dụng thu giữ và thanh lý tài sản đảm bảo, đẩy nhanh việc thu hồi nợ. Sau hơn 6 năm thực hiện, nghị quyết đã mang lại những kết quả nhất định nhưng đã hết hạn vào năm ngoái.

Các nhà phân tích tại FiinRatings cho rằng việc đưa Nghị quyết 42 vào luật, có hiệu lực từ giữa tháng này, là một cột mốc quan trọng trong việc hoàn tất quy trình xử lý nợ xấu của Việt Nam.

"Chúng tôi tin rằng tác động của việc luật hóa Nghị quyết 42 thành luật sẽ rất khác biệt giữa các nhóm ngân hàng. Tác động tích cực dự kiến ​​sẽ tập trung chủ yếu vào các ngân hàng tư nhân hàng đầu (4 CTCP Hàng đầu) và các ngân hàng thương mại Nhà nước (SOCB), trong khi các ngân hàng thương mại cổ phần còn lại (các CTCP Khác) có thể chỉ chịu tác động hạn chế," một nhà phân tích của FinRatings cho biết.

Đối với các ngân hàng lớn hơn — SOCB và 4 ngân hàng thương mại cổ phần hàng đầu — lợi ích trong giai đoạn thí điểm đã rất đáng kể, với tỷ lệ thu hồi nợ xấu cải thiện từ 14% lên 39% đối với các ngân hàng thương mại nhà nước và từ 8% lên 45% đối với 4 ngân hàng thương mại cổ phần hàng đầu trong giai đoạn 2016-2022.

Đối với các ngân hàng nhỏ hơn, lợi ích trực tiếp từ Nghị quyết 42 vẫn còn khiêm tốn nhưng áp lực cạnh tranh sẽ buộc họ phải đầu tư hơn nữa vào năng lực quản lý rủi ro và các đơn vị cơ cấu lại nợ để tránh bị tụt lại phía sau.

Trong tương lai, FiinRatings kỳ vọng việc pháp điển hóa sẽ tiếp tục có tác động đáng kể đến các SOCB và 4 ngân hàng thương mại cổ phần hàng đầu, trong khi các ngân hàng thương mại cổ phần khác có thể chỉ thấy những tác động hạn chế, điều này càng củng cố xu hướng phân khúc của ngành.

Dựa trên quan sát trong thời gian Nghị quyết 42 có hiệu lực, các nhà phân tích cho rằng tác động tích cực của việc luật hóa sẽ cần một giai đoạn chuyển tiếp trước khi được phản ánh đầy đủ trong hoạt động ngân hàng.

“Theo đó, chúng tôi kỳ vọng rằng những lợi ích sẽ chỉ được nhận biết đầy đủ từ nửa cuối năm 2026, khi khung pháp lý mới hoạt động ổn định và các tổ chức tín dụng sẽ có đủ thời gian để điều chỉnh quy trình xử lý nợ xấu theo quy định,” một nhà phân tích của FinRatings cho biết.

FiinRatings cũng lưu ý rằng việc soạn thảo chủ yếu đóng vai trò như một cơ chế pháp lý để hỗ trợ xử lý nợ xấu và không ảnh hưởng trực tiếp đến quy trình cho vay hoặc khẩu vị rủi ro của ngân hàng, mặc dù khẩu vị rủi ro có thể được giảm bớt một cách gián tiếp. Mỗi ngân hàng tiếp tục duy trì khung quản trị rủi ro riêng phù hợp với quy định của NHNN và chuẩn mực quốc tế nên hoạt động kinh doanh dự kiến ​​sẽ ít bị ảnh hưởng.

Với khung pháp lý rõ ràng hơn, hiệu quả thu hồi nợ dự kiến ​​sẽ dần được cải thiện khi ngày càng có nhiều người vay tự nguyện trả nợ và chi phí thu hồi nợ giảm, cho phép các ngân hàng lớn hơn tối ưu hóa hơn nữa việc xử lý nợ xấu. Đối với các ngân hàng nhỏ hơn, trong khi lợi ích trực tiếp còn hạn chế, việc luật hóa có thể mang lại cơ hội tăng cường quản lý rủi ro và xử lý nợ xấu, cải thiện vị thế rủi ro chung của ngành.

Theo FiinRatings, mặc dù việc pháp điển hóa Nghị quyết 42 là một bước đi đúng hướng và góp phần cải thiện khung pháp lý cho việc giải quyết nợ xấu nhưng vẫn chưa mang lại tác động toàn diện do vẫn còn nhiều thách thức, bao gồm cả những trở ngại pháp lý trong quá trình thực hiện. Hệ thống ngân hàng cũng cần bổ sung các chính sách, cơ chế để tăng cường dự trữ vốn, nâng cao khả năng chống chịu trong bối cảnh tín dụng tăng trưởng nhanh nhằm đáp ứng nhu cầu vốn của nền kinh tế./.VNA

Bạn cũng có thể quan tâm đến bài viết dưới đây: